DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN - NĂM 2017-2018
10:13:54 AM | 26/10/2022
|
DANH SÁCH CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN - NĂM 2017-2018
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
|
|
Chức vụ
|
Trình độ
|
Phân công chuyên môn
|
Đảng viên
|
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Tổng số
|
VTVL được giao:gồm CBQL,GV,NV,68
|
|
|
|
|
|
A
|
Công chức, viên chức, nhân viên
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Công Châu
|
15/01/1959
|
|
Hiệu trưởng
|
Đại học
|
|
Đảng viên
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
|
|
7/11/1973
|
Phó Hiệu trưởng
|
Đại học
|
|
Đảng viên
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hiển
|
|
20/3/1965
|
Tổ trưởng CM 4,5
|
Cao đẳng
|
GVCN lớp 5/2
|
Đảng viên
|
|
4
|
Võ Thị Thùy Dung
|
|
16/4/1975
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 1/2
|
Đảng viên
|
|
5
|
Ngô Thị Ngọc Phú
|
|
09/10/1978
|
|
Cao đẳng
|
GVCN lớp 5/1
|
|
|
6
|
Phạm Thị Thu Trâm
|
|
30/4/1964
|
|
Cao đẳng
|
GVCN lớp 5/2
|
|
|
7
|
Trần Thị Minh Phượng
|
|
12/02/1991
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 5/2
|
|
|
8
|
Nguyễn Tấn Bình
|
01/11/1959
|
|
|
Trung cấp
|
GVCN lớp 4/3
|
|
|
9
|
Đoàn Thị Ngọc Chuyên
|
|
22/5/1979
|
|
Đại học
|
GVTA
|
|
|
10
|
Võ Lương Thương Hoài
|
|
17/11/1974
|
|
Cao đẳng
|
TPT Đội
|
|
|
11
|
Lương Thị Kim Tần
|
|
06/5/1963
|
|
Cao đẳng
|
GVCN lớp 2/4
|
|
|
12
|
Bùi Trịnh Hiền Linh
|
|
18/3/1989
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 1/4
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Hiệp
|
|
13/4/1978
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 3/2
|
|
|
14
|
Lê Thị Thu Hiền
|
|
01/10/1973
|
Tổ phó CM 2,3
|
Đại học
|
GVCN lớp 2/2
|
Đảng viên
|
|
15
|
Lê Hồng Vân
|
|
25/02/1977
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 3/4
|
Đảng viên
|
|
16
|
Trần Thị Hồng Nam
|
|
15/10/1976
|
Tổ phó CM 4,5
|
Đại học
|
GVCN lớp 4/2
|
Đảng viên
|
|
17
|
Triệu Phan Hoàng Oanh
|
|
02/3/1965
|
|
Cao đẳng
|
GVCN lớp 3/3
|
|
|
18
|
Võ Ngọc Đông Uyên
|
|
23/11/1976
|
|
Đại học
|
GV BM
|
|
|
19
|
Phan Trung Kiên
|
26/9/1984
|
|
Thanh tra
|
Đại học
|
GVTD
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị Lam Phương
|
|
23/6/1979
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 2/3
|
|
|
21
|
Huỳnh Chín
|
30/6/1973
|
|
Tổ phó CM 1
|
Cao đẳng
|
GVAN
|
|
|
22
|
Trần Thị Khanh
|
|
26/3/1973
|
Tổ trưởng CM 1
|
Đại học
|
GVCN lớp 1/1
|
Đảng viên
|
|
23
|
Phạm Thị Minh Hà
|
|
17/7/1976
|
Tổ trưởng CM 2,3
|
Đại học
|
GVCN lớp 2/1
|
Đảng viên
|
|
24
|
Nguyễn Thị Tỉnh
|
|
15/6/1978
|
|
Đại học
|
GVMT
|
Đảng viên
|
|
25
|
Võ Thị Tùng Linh
|
|
18/9/1972
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 1/3
|
|
|
26
|
Phạm Thị Thanh Trúc
|
|
24/5/1991
|
Bí Thư Chi đoàn
|
Đại học
|
GVBM
|
Đảng viên
|
|
27
|
Lê Thị Tám
|
|
10/01/1975
|
|
Đại học
|
GVCN lớp 2/1
|
|
|
28
|
Trần Anh Thư
|
|
15/7/1990
|
|
Đại học
|
GVBM
|
|
|
29
|
Vũ Hồng Quân
|
|
17/12/1981
|
|
Đại học
|
GVTA
|
|
|
30
|
Phạm Kim Ngân
|
|
02/5/1984
|
Chủ tịch CĐCS
|
Cao đẳng
|
TVTB
|
Đảng viên
|
|
31
|
Trần Thị Nhàng
|
|
20/10/1980
|
|
Đại học
|
KT
|
|
|
32
|
Yên Thị Mùi
|
|
17/4/1991
|
|
Trung cấp
|
YT
|
Đảng viên
|
|
33
|
Lê Thị Ngọc Hân
|
|
25/12/1985
|
|
Cao đẳng
|
GV Tin học
|
|
|
34
|
Trần Phương Thảo
|
|
21/6/1995
|
|
Đại học
|
GVBM
|
|
|
B
|
HỢP ĐỒNG THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 68/2000/NĐ-CP ngày 17/11/2000
|
|
1
|
Trần Thị Vinh
|
|
17/01/1981
|
|
|
Phục vụ
|
|
|
2
|
Trần Ngọc Hùng
|
05/5/1962
|
|
|
|
Bảo vệ
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Kiều
|
|
03/11/1988
|
|
|
Phục vụ
|
|
|
Danh sách công chức, viên chức, nhân viên năm học 2017- 2018 .xlsx ( file đính kèm)
Bài viết được đăng bởi: Trường tiểu học Vĩnh Thọ
|
|